Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường pháp lý tại Việt Nam, việc thuê luật sư bào chữa không còn là điều xa lạ. Ngày nay, nhiều người dân đã có thói quen tìm đến luật sư để được tư vấn, hỗ trợ giải quyết tranh chấp cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong bối cảnh nhu cầu pháp lý ngày càng tăng, luật sư có mặt ở hầu hết các lĩnh vực đời sống và trở thành chỗ dựa tin cậy cho khách hàng.
Hiện nay, thuê luật sư không còn là việc “chỉ dành cho người có điều kiện tốt”. Bất kỳ ai cũng có thể gặp rủi ro pháp lý – từ tranh chấp đất đai, lao động đến các vụ việc hình sự. Việc có luật sư tư vấn từ đầu giúp bạn phòng ngừa rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí, thay vì đợi đến khi sự việc phức tạp, phải ra tòa mới cuống cuồng tìm người hỗ trợ.
Đặc biệt, trong các vụ án hình sự, luật sư không chỉ bảo vệ quyền lợi mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả vụ án. Vậy chi phí thuê luật sư bào chữa được tính như thế nào? Đây là điều bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi cần đến dịch vụ pháp lý – và càng sớm thì càng có lợi.
Nhiều người tìm đến luật sư để được tư vấn, hỗ trợ giải quyết tranh chấp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Những trường hợp cần thuê luật sư
Việc có luật sư đồng hành sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian, công sức và bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của mình. Dưới đây là những trường hợp tiêu biểu nên thuê hoặc tham vấn luật sư:
Giao dịch, hợp đồng kinh doanh: Doanh nghiệp hoặc cá nhân nên có luật sư riêng để kịp thời tham vấn các phát sinh thường xuyên, đặc biệt khi ký kết hợp đồng hợp tác, mua bán hoặc đầu tư.
Tranh chấp dân sự: Luật sư sẽ hỗ trợ trong các vụ việc như tranh chấp đất đai, tài sản, quyền nuôi con khi ly hôn, ly hôn đơn phương, thừa kế, vay nợ…
Đàm phán, tố tụng: Khi cần đại diện đàm phán hoặc giải quyết tại tòa, luật sư sẽ giúp soạn thảo đơn từ, đại diện bảo vệ quyền lợi, đảm bảo kết quả công bằng, hạn chế rủi ro bất lợi.
Giao dịch tài sản: Luật sư tư vấn, kiểm tra tình trạng pháp lý của tài sản (nhà, đất, tài sản hữu hình…) để đảm bảo giao dịch có hiệu lực pháp luật, tránh tổn thất không đáng có.
Thủ tục hành chính và đầu tư: Với các thủ tục thành lập doanh nghiệp, đăng ký đầu tư, xin giấy phép…, luật sư sẽ tư vấn và hỗ trợ dịch vụ trọn gói để quy trình nhanh chóng, đúng quy định.
Vụ án hình sự: Khi bạn hoặc người thân bị bắt, tạm giữ, khởi tố, hoặc là bị can, bị cáo, bị hại, nguyên đơn, bị đơn trong vụ án hình sự… luật sư sẽ bào chữa, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.
Mức thù lao luật sư theo thỏa thuận với khách hàng
Theo quy định tại Điều 55 Luật Luật sư 2006, sửa đổi, bổ sung 2012 thì mức thù lao Luật sư tham gia tố tụng trong vụ án hình sự do khách hàng và văn phòng Luật sư, công ty luật thỏa thuận trong hợp đồng dịch vụ pháp lý dựa trên các căn cứ sau:
– Nội dung, tính chất của dịch vụ pháp lý;
– Thời gian và công sức của Luật sư sử dụng để thực hiện dịch vụ pháp lý;
– Kinh nghiệm và uy tín của Luật sư.
Theo quy định tại Điều 18,19 Nghị định 123/2013/NĐ-CP thì mức thù lao được tính theo giờ hoặc tính trọn gói theo vụ việc, nhưng mức cao nhất cho 01 giờ làm việc của Luật sư không được vượt quá 0,3 lần mức lương cơ sở do Chính phủ quy định. Thời gian làm việc của Luật sư do Luật sư và khách hàng thỏa thuận. Trong đó, mức lương cơ sở theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 24/2023/NĐ-CP là 1.800.000 đồng/tháng (áp dụng từ ngày 01/7/2023).
Như vậy, thù lao của Luật sư tham gia tố tụng theo thỏa thuận với khách hàng do khách hàng và văn phòng Luật sư, công ty luật thỏa thuận nhưng không được vượt quá 0,3 lần mức lương cơ sở trên 01 giờ làm việc của Luật sư tương ứng với số tiền thù lao tối đa mà Luật sư có thể nhận được là 540.000 đồng/giờ.
Thù lao của Luật sư tham gia tố tụng theo thỏa thuận giữa khách hàng và văn phòng Luật sư.
Theo Luật sư Trần Cao Đại Kỳ Quân, Giám đốc Công ty Luật Tri Ân (Đoàn Luật sư tỉnh Đồng Nai), thù lao của luật sư trong vụ án dân sự sẽ do các bên thỏa thuận và được tính dựa trên các căn cứ: nội dung, tính chất của dịch vụ pháp lý; thời gian và công sức của luật sư sử dụng để thực hiện dịch vụ pháp lý; kinh nghiệm và uy tín của luật sư.
Thù lao được tính theo các phương thức giờ làm việc của luật sư; vụ, việc với mức thù lao trọn gói; vụ, việc với mức thù lao tính theo tỉ lệ phần trăm của giá ngạch vụ kiện hoặc giá trị hợp đồng, giá trị dự án; hợp đồng dài hạn với mức thù lao cố định (Điều 55 Luật Luật sư).
Theo luật sư Quân, việc bản án chỉ chấp nhận một phần nhỏ chi phí luật sư có thể bắt nguồn từ việc chưa có quy định chi tiết về cách xác định khoản chi phí này. Dù thù lao giữa luật sư và khách hàng là sự thỏa thuận tự nguyện, tòa án vẫn phải xem xét thực tế cùng các yếu tố khác như quy định về chi phí tố tụng và chi phí hợp lý của vụ án để quyết định. Do đó, luật sư cần chứng minh rằng chi phí luật sư là hợp lý khi yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Bên cạnh đó, nếu thỏa thuận giữa khách hàng và luật sư thiếu rõ ràng hoặc phát sinh thay đổi trong quá trình giải quyết vụ án, khách hàng có thể không thanh toán đầy đủ. Khi đó, tòa án chỉ công nhận phần chi phí hợp lý chứ không chấp nhận toàn bộ số tiền yêu cầu.
Hiện nay, mặc dù đã có những quy định pháp lý cơ bản, song vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể về việc xác định, chứng minh và công nhận mức phí hợp lý trong các vụ án dân sự và hình sự, dẫn đến sự không thống nhất trong thực tiễn áp dụng. Vì vậy, cần bổ sung tiêu chí rõ ràng để đánh giá mức phí hợp lý, bao gồm độ phức tạp của vụ án, thời gian và công sức luật sư bỏ ra, cũng như giá trị quyền lợi tranh chấp. Điều này sẽ giúp tòa án có căn cứ chắc chắn hơn trong việc đánh giá chi phí luật sư, đảm bảo quyền lợi chính đáng của các bên liên quan, thay vì chỉ dựa trên nhận định chủ quan.
Ngoài ra, cần có hướng dẫn cụ thể về mức trần phí luật sư cho một số loại vụ việc, đặc biệt là án hình sự, nhằm tăng cường tính minh bạch và bảo vệ các bên tham gia tố tụng tương xứng với giá trị vụ án. Các mức trần này cũng cần được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với thực tiễn kinh tế – xã hội và chi phí dịch vụ pháp lý.
Công ty Luật Tri Ân luôn đồng hành cùng khách hàng trong việc tư vấn, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
Như vậy, mức thù lao của luật sư bào chữa trong vụ án không có một mức cố định chung, mà phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa khách hàng và luật sư, dựa trên tính chất vụ án, thời gian làm việc và kinh nghiệm của luật sư. Trong trường hợp luật sư được Nhà nước chỉ định, bị can/bị cáo sẽ không phải chi trả.
Liên hệ:
CÔNG TY LUẬT TNHH TRI ÂN
MST: 3602909782
Địa chỉ: Tầng 7, Toà nhà Tinnghia Plaza, 224 Hà Huy Giáp, P. Trấn Biên, Đồng Nai
Số điện thoại: 0898917927
Email: tranquan@luattrian.com